| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
22
|
0
|
| 2 |
Tài hoa trẻ
|
48
|
296400
|
| 3 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
62
|
361500
|
| 4 |
Báo giáo dục thời đại chủ nhật
|
65
|
505300
|
| 5 |
Văn nghệ Hải Dương
|
68
|
709000
|
| 6 |
Văn học và tuổi trẻ
|
89
|
788500
|
| 7 |
Dạy và học ngày nay
|
105
|
1702900
|
| 8 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
106
|
1500500
|
| 9 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
107
|
1248800
|
| 10 |
Vật lí tuổi trẻ
|
123
|
1196600
|
| 11 |
Sách đạo đức
|
130
|
1631800
|
| 12 |
Toán học tuổi trẻ
|
146
|
1378000
|
| 13 |
Sách pháp luật
|
149
|
10101200
|
| 14 |
Tạp chí giáo dục
|
311
|
3208900
|
| 15 |
Thế giới mới
|
314
|
3258000
|
| 16 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
451
|
0
|
| 17 |
Sách giáo khoa
|
773
|
8046300
|
| 18 |
Sách nghiệp vụ
|
831
|
15076885
|
| 19 |
Toán tuổi thơ
|
855
|
5683500
|
| 20 |
Sách tham khảo
|
1336
|
52515400
|
| 21 |
Sách thiếu nhi
|
1630
|
2163209
|
| |
TỔNG
|
7721
|
111372694
|